STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79331 | Máy điện tim kèm phụ kiện đồng bộ | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1605 PL | ÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH ĐIỆN TỬ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NIKKO |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
79332 | Máy điện tim kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH | 08.09-2023/PL-ĐT |
Còn hiệu lực 11/09/2023 |
|
|
79333 | Máy điện tim và các linh phụ kiện đi kèm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1714/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
79334 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 298A-VT/170000063/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
79335 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200654 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
79336 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 177/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
79337 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/024 |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
79338 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1582021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
79339 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3545-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
79340 | Máy Điện Tim Và Phụ Kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | 240323/PL-QA |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|