STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79331 |
Máy miễn dịch Elisa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
09-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
79332 |
Máy miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
65PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
79333 |
Máy miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23013 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
79334 |
Máy Mirari và phụ kiện Array |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
089-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
79335 |
Máy Monitor |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190348 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
79336 |
Máy monitor kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
5221/210000003/PCBPL-BYT
|
PHAN NGỌC THÁI |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
79337 |
Máy monitor sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
125922PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
79338 |
Máy Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
157/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
79339 |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
32.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
79340 |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1470/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|