STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79331 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/ADK06_v00 |
Còn hiệu lực 17/04/2022 |
|
|
79332 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-008/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
79333 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên virus SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 227-01/SHV-RC-2021 | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 26/07/2021 |
|
79334 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema Pallidum (Que thử xét nghiệm Giang mai) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 156 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
79335 | Que thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23001 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
79336 | Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NAM ANH HEALTH CARE | 02-22/NAMANHHEALTH CARE |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
79337 | Que thử xét nghiệm định tính ma túy và chất chuyển hóa hóa ma túy trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI | 02-22/PL-PSC |
Còn hiệu lực 10/06/2022 |
|
|
79338 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 22002 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
79339 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine (Que thử phát hiện Methamphetamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
79340 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 22002 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|