STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79351 |
Máy nâng cơ bằng sóng siêu âm và mức năng lượng âm cao và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
205-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
79352 |
Máy nâng cơ chăm sóc da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2577A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
79353 |
Máy nâng cơ chăm sóc da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
2577A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
79354 |
Máy nâng cơ chăm sóc da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200721 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ZACY |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
79355 |
Máy nâng cơ giảm béo bằng nhiệt + Bộ phận (chân kệ) của thiết bị đi kèm MESOBIOLIFT |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
101-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Thẩm Mỹ Thanh Trúc |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
79356 |
Máy nâng cơ HIFU |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191256.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
79357 |
Máy nâng cơ HIFU |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191344 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESHIN ENTERPRISE |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
79358 |
Máy nâng cơ Hifu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2701A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
79359 |
Máy nâng cơ Hifu SL-MFP02 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
09/2024/HPMED
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
79360 |
Máy nâng cơ Hifu SL-MFP02 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
03/2024/HPMED
|
|
Đã thu hồi
23/04/2024
|
|