STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79441 | Máy điện xung trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN | 02- PLTB/GHM |
Còn hiệu lực 10/11/2023 |
|
|
79442 | Máy điện xung trị liệu tại nhà | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NIHON SELF MEDICAL VIỆT NAM | 121023/PCBPL-TBYT |
Còn hiệu lực 12/10/2023 |
|
|
79443 | Máy điện xung trung tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1650A/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
79444 | Máy điện xung trung tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á | 106/2022/PL-DA |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
79445 | Máy điện xung trung tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH | 0903-2023/VBPLHA |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
79446 | Máy điện xung trung tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 0510ZP/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/11/2023 |
|
|
79447 | Máy điện xung trung tần Việt Đức | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 01/2023/PL-VĐ |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
79448 | Máy điện xung đa năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 11/2021 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
79449 | Máy điện xung đa năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 11/2021 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
79450 | Máy điện xung đa năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 62/2023/VQ |
Còn hiệu lực 24/07/2023 |
|