STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79451 | Phần mềm chẩn đoán loãng xương | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 099-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thiết bị y tế Sinh Long |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
79452 | Phần mềm chỉnh răng- Hệ thống lấy dấu hàm quang học CAD/ CAM (không tiệt trùng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019101/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
79453 | Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 17.pl.bmxvn/180000651-pcbba-hn | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
79454 | Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 34-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 21/06/2019 |
|
79455 | Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 21/06/2019 |
|
79456 | Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 12A-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 24/06/2019 |
|
79457 | Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 17.PL-BMXVN/180000651-PCBBA-HN | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
79458 | Phần mềm dõi bệnh nhân trung tâm và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | 08/190000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/05/2020 |
|
79459 | Phần mềm dõi bệnh nhân trung tâm và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | 24/190000044/PCBPL-BYT | Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
79460 | Phần mềm dùng cho máy X-Quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01280717 | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 06/08/2019 |
|