STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79461 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
01/PL/MT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
79462 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ 2M |
012023/KQPL-MERY
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
79463 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
16/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
79464 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231027/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
79465 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
30621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi
29/05/2021
|
|
79466 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210778-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị - Dụng cụ Y khoa Tân Mai Thành |
Đã thu hồi
13/10/2021
|
|
79467 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210780-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đã thu hồi
13/10/2021
|
|
79468 |
Máy Nghe Tim Thai Cầm Tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
280524/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
28/05/2024
|
|
79469 |
Máy nghe tim thai cầm tay cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
TMF-001- GL
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
79470 |
Máy nghe tim thai cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200657 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|