STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79471 |
Máy nghe tim thai jumper |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1458/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
79472 |
Máy nghe trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
PN001 /170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TM DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
79473 |
máy nghe trợ thính |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2476 PL-TTDV
|
công ty TNHH An Khang Medical |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
79474 |
Máy nghiền rác thải y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
47-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
79475 |
Máy nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ 1988 |
01/2023/PLA
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
79476 |
Máy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ 1988 |
02/2023/PLB-1998
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
79477 |
Máy nhân bản gen PCR P25 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018983 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SINH HÓA PHÙ SA |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
79478 |
Máy nhân dòng trình tự (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018970 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
79479 |
Máy nhân gen kỹ thuật số thời gian thực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
OTL-002-0423
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
79480 |
Máy nhân gen PCR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
198-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|