STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79491 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 0904/2022/QDMED |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
79492 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5822021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/04/2022 |
|
|
79493 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH | 05 PL-ĐM |
Còn hiệu lực 09/05/2022 |
|
|
79494 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 03/TP-PL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
79495 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | ECG-3350-JP/PL-NPCHN |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
79496 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | ECG-3350-CN/PL-NPCHN |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
79497 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 1005/2022/QDMED |
Còn hiệu lực 18/05/2022 |
|
|
79498 | Máy điện tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T | 1803/2022/3TMED |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
79499 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 58a/2022/CV-VQ |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
79500 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | VN-01ASPEL/2022/PL |
Còn hiệu lực 23/07/2022 |
|