STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79521 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM | 21/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
79522 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM | 21/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
79523 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM | 21/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
79524 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM | 21/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
79525 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM | 21/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
79526 | Máy điện tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 12-VT/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
79527 | Máy điện tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | HDN-0004/PLC |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
79528 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | 30-2022/TMT-CBPL |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
79529 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | HDN-0004/PLB |
Còn hiệu lực 01/02/2023 |
|
|
79530 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 08/PL-VQ |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|