STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79541 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2311/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
79542 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | 01/PL/HMEC |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
79543 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH | 0010/3005/KQPL-ĐB |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
79544 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2700A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
79545 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT | 2709/2022/PL-PHUONGNAMVIET |
Còn hiệu lực 22/10/2022 |
|
|
79546 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI | 012022/VBPL-YTDH |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
79547 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM | SVCE-23L010/V |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
79548 | Phim X-quang y tế (Medical X-ray film) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH | 002/2502/KQPL-ĐB |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
79549 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2558A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
79550 | Phim xquang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN HAVIDO | 102022/PLTTBYT-HVD |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|