STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79591 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
07120817/170000045/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
79592 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200727 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
79593 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
96021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM – DV King Anh |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
79594 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230320/VDW-GOLD
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
79595 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230006D3
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
79596 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
06062024PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
79597 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230004MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
79598 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
112/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
79599 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
113/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
79600 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0620
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|