STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79591 | Máy điện xung giác hút dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 09/2022 |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
79592 | Máy điện xung kết hợp siêu âm dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 01/2021 | Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
79593 | Máy điện xung không tiếp xúc kết hợp ánh sáng trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM | 08/2022 |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
79594 | Máy điện xung NACENLAS 2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
79595 | Máy điện xung NACENLAS 2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
79596 | Máy điện xung siêu dòng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1628/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/11/2020 |
|
79597 | Máy điện xung trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4920CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HITECH |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
79598 | Máy điện xung trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021311/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
79599 | Máy điện xung trị liệu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTLVN_PL6 |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
79600 | Máy điện xung trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | 04-2023/VX-KQPL |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|