STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79601 | Ống hút huyết khối (Vi ống thông hút huyết khối) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021245/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
79602 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 175/MCV/1120 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
79603 | Ống hút huyết khối, các loại, các cỡ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019383/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
79604 | Ống hút mẫu đờm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 130/VG-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 28/10/2020 |
|
79605 | Ống hút mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 42/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 14/01/2022 |
|
79606 | Ống hút nhớt, hút đờm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 189 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
79607 | Ống hút nhớt, hút đờm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 22002 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
79608 | Ống hút nhựa nhỏ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 447-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
79609 | Ống hút nước bọt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
79610 | Ống hút nước bọt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 49.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực 29/11/2019 |
|