STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79611 |
Máy hồi sức cho trẻ em |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
79612 |
Máy hồi sức hô hấp cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
16/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
79613 |
Máy hồi sức hô hấp cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
16/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
79614 |
Máy hồi sức hô hấp cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
16/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
79615 |
Máy hồi sức hô hấp cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
93-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
79616 |
Máy hồi sức phổi cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
19221/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
79617 |
Máy hồi sức phổi cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
74-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
79618 |
Máy hồi sức phổi cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
75-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
79619 |
Máy Holter huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
752 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
79620 |
Máy holter huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
13/2018/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|