STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79611 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
79612 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
79613 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
79614 |
Máy nội soi dạ dày, đại tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
02/PL-TAMANH
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
79615 |
Máy nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
79616 |
Máy nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
612/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
79617 |
Máy nội soi khí phế quản quang học |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
612/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
79618 |
Máy nội soi không dây và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
115/PLA/ 200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
12/05/2021
|
|
79619 |
Máy nội soi khớp thái dương hàm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
417/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
79620 |
Máy nội soi niệu |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|