STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79651 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
145/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
79652 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0602
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
79653 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1215AB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79654 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0201/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79655 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0201/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79656 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0201/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79657 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2312AB
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2023
|
|
79658 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT QUANG |
PL01/VQMED
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
79659 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
01/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
79660 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0601
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2024
|
|