STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79661 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20240603/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
79662 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0301
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2024
|
|
79663 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0301
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2024
|
|
79664 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
PL0668/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
79665 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
PL0668/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
79666 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
PL0668/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
79667 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
PL0668/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
79668 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
PL0668/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
79669 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
03/170000072/PCBPL
|
Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Ánh Ngọc |
Đã thu hồi
05/07/2019
|
|
79670 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
118-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Đã thu hồi
12/06/2020
|
|