STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79681 |
Máy IPL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
07/10/2022
|
|
79682 |
Máy IVE-700 (Bao gồm: - Thân máy - Chân máy - Tay cầm điều trị - Dây nguồn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
489-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÂU ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
79683 |
Máy kéo cột sống thắt lưng, cột sống cổ kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN DƯỠNG HAUS AM FLUSS |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
79684 |
Máy kéo dãn cổ, cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018298 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
79685 |
Máy kéo dãn cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
907/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Tiến |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
79686 |
Máy kéo dãn cột sống |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00721/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
79687 |
Máy kéo dãn cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
026/SP/2022/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
79688 |
Máy kéo dãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
125/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
79689 |
Máy kéo dãn cột sống lưng và đốt sống cổ cùng phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
436/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hutectra |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
79690 |
Máy kéo dãn cột sống và cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
155/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|