STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79691 | Máy điều trị giảm mỡ và các phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 072022/TF/PL Cryoliposculpt |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
79692 | Máy điều trị kết hợp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
79693 | Máy điều trị kết hợp ( điện xung kết hợp siêu âm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1611/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
79694 | Máy điều trị kết hợp đa chức năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
79695 | Máy điều trị kết hợp đa chức năng (Máy điều trị kết hợp điện xung, siêu âm, giác hút) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | PhySysHDM |
Còn hiệu lực 16/11/2023 |
|
|
79696 | Máy Điều Trị Khí Lạnh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 83/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
79697 | Máy điều trị khí lạnh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 83A/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
79698 | Máy điều trị khô mắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | TL-2023-009-TearScience |
Còn hiệu lực 05/06/2023 |
|
|
79699 | Máy điều trị khô mắt do rối loạn chức năng tuyến sụn mi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH | 229/2022/NHATMINH-CV-PL |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
79700 | Máy điều trị làm trẻ hóa da | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 20230824/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/11/2023 |
|