STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79701 |
Máy hút mũi trẻ em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN THIÊN THANH |
01/2024/TNTT-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
79702 |
MÁY HÚT MŨI TỰ ĐỘNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU |
012022/BY
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
79703 |
Máy hút mũi điện HailiCare |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
81.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
79704 |
Máy hút mụn |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
131-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Giải Pháp Sức Khỏe |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
79705 |
Máy hút nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
008/BPL-BT/22
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
79706 |
Máy hút nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200178 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
79707 |
Máy hút nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200753 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|
79708 |
Máy hút oxy và các linh phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2057/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
79709 |
Máy hút phẫu thuật (Dental Suction) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1037/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
79710 |
Máy hút phẫu thuật (Dental Suction) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1079/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|