STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79711 | Sản phẩm khử khuẩn bề mặt-Biosanitizer S1, S1 wipes | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3108/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực 07/06/2019 |
|
79712 | Sản phẩm kiểm soát cân nặng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 73-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DUY TÂN |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79713 | Sản phẩm làm sạch và khử khuẩn thiết bị y tế | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 353-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại Mễ Đình |
Đã thu hồi 10/11/2020 |
|
79714 | Sản phẩm làm sạch, bảo vệ ngăn ngừa nhiễm trùng núm vú cho phụ nữ có thai và cho con bú | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 70/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/04/2021 |
|
79715 | Sản phẩm làm sạch, làm dịu, phòng ngừa biến chứng da do tia xạ | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 70/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/04/2021 |
|
79716 | Sản phẩm ngăn ngừa hăm tã trẻ em | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 70/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/04/2021 |
|
79717 | SẢN PHẨM NƯỚC MUỐI BIÊN VIA SEA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 7.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIA GROUP |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
79718 | SẢN PHẨM NƯỚC XỊT MŨI NANO SPRAY UK | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 20.19/180000026/PCBPL | CÔNG TY CỔ PHẦN UK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/12/2019 |
|
79719 | Sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181665 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/05/2021 |
|
79720 | Sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181665/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|