STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79711 |
Máy Oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
SCM/01/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
79712 |
Máy oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
50/200000046/PCBPL-BYT
|
Tổng Công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP |
Đã thu hồi
06/06/2021
|
|
79713 |
Máy oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
50/200000046/PCBPL-BYT
|
Tổng Công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP |
Đã thu hồi
16/06/2021
|
|
79714 |
Máy oxy dòng cao kèm làm ẩm. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Số: 76/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
79715 |
Máy Oxy hồi sinh tế bào nhanh lành vết thương Natrox® |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3589S PL-TTDV
|
Công Ty Tnhh đầu Tư Và Phát Triển An Khang |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
79716 |
Máy oxy lưu lượng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
08122022/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
79717 |
Máy PCR kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3753/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
79718 |
Máy PCR định lượng nhanh đa màu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
909/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
79719 |
Máy PCR định lượng nhanh đa màu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
10/2023/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
79720 |
Máy PCR định lượng nhanh đa màu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
12/2023/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|