STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79721 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 05/2022/HAANH/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/05/2022 |
|
|
79722 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 09/2022/HAANH-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
79723 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 11/2022/HA/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/06/2022 |
|
|
79724 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng gel | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/348 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
79725 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/350 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
79726 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng mềm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 10/2022/HA- PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
79727 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng sợi | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/349 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
79728 | Sản phẩm vệ sinh mũi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | Sản phẩm vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
79729 | Sản phẩm vệ sinh mũi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0710PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
79730 | SẢN PHẨM VỆ SINH MŨI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0727PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 10/08/2021 |
|