STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79731 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
05revNKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nhật Nam |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
79732 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
02102019/PLTTBYT-AP
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Còn hiệu lực
21/09/2020
|
|
79733 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
229DC-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
79734 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
200520202-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
79735 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
04NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
79736 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
254/2021/BKQPL-VQ
|
Công ty TNHH Việt Quang |
Còn hiệu lực
08/01/2022
|
|
79737 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2367A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2022
|
|
79738 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
01PL-TBYT/VP
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
79739 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
05/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
79740 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58a/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|