STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79741 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 011022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
79742 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 011022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
79743 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 301222/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
79744 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 301222/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
79745 | Sanitizer Instruments G | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 050722/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
79746 | Sanitizer Instruments G | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 301222/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
79747 | Sanitizer surface S2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 011022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
79748 | Sanitizer surface S2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 011022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
79749 | Sanitizer surface S2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 301222/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
79750 | Sanitizer surface S2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 301222/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|