STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79751 |
Máy Huyết học (phụ kiện đính kèm theo) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3585-2S PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
79752 |
Máy Huyết học (phụ kiện đính kèm theo) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3585-3S PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
79753 |
Máy in 3D AccuFab D1 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
340-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
79754 |
Máy in 3D dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
79755 |
Máy in 3D dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
79756 |
Máy in ảnh chuẩn đoán, nội soi ( Phụ tùng của máy siêu âm, nội soi) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
035-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
79757 |
Máy in dùng cho hệ thống máy X-quang số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
01/2024/CONTEX-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
79758 |
Máy in dùng cho hệ thống máy X-quang số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
03/2022/CONTEX
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
79759 |
Máy in mã số bệnh nhân lên lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
24/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
79760 |
Máy in màu chuyên dụng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
956/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|