STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79751 |
Máy phá rung tim kết hợp với máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018851/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
79752 |
Máy phá rung tim không đồng bộ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
21LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
79753 |
Máy phá rung tim tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
05NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
79754 |
Máy phá rung tim tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
18/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
79755 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
053KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2022
|
|
79756 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
054KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
79757 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0167/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/01/2023
|
|
79758 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
057KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
79759 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019018/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
79760 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|