STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79761 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
29/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
79762 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0138/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
79763 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0303/200000039/PCBPL-BYT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực
03/10/2021
|
|
79764 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
05/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
79765 |
Máy phá rung tim và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Số: 17/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
79766 |
Máy phá rung tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1617/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
79767 |
Máy phá rung tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-15/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
79768 |
Máy phá rung tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
457A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
79769 |
Máy phá rung tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
457A/2021/ 180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
79770 |
Máy phá rung tim, tạo nhịp và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210162 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|