STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79761 | Sáp cầm máu xương 2.5g ( Vật liệu cầm máu) ( Sterile Bone Wax HAEMOWAX 2.5g) | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
79762 | Sáp cầm máu xương 2.5gr (Vật liệu cầm máu) (Truwax – Sterile BoneWax 2.5gr) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG | 01/HDM/2022/PL |
Đã thu hồi 15/03/2022 |
|
|
79763 | Sáp cầm máu xương các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0018-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
79764 | Sáp chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191526 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
79765 | Sáp chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210061 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 29/01/2021 |
|
79766 | Sáp chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0468PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
79767 | Sáp chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1462/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
79768 | Sáp giảm đau | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0212/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
79769 | Sáp làm cầu mão răng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1311/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
79770 | Sáp làm hàm nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020207A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|