STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79771 |
Máy khoan cưa xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
11.10-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
79772 |
Máy khoan cưa xương dùng hơi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
52.1/170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
79773 |
Máy khoan cưa xương dùng pin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
288/CMD/1121
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
79774 |
Máy khoan cưa xương dùng pin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
317b/DA-CMD/24
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
79775 |
Máy khoan cưa xương dùng pin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
317a/DA-CMD/24
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
79776 |
Máy khoan cưa xương dùng pin sử dụng trong y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
51/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
79777 |
Máy khoan cưa xương dùng pin sử dụng trong y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
51/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
79778 |
Máy khoan cưa xương dùng trong phẫu thuật và phụ kiện đồng bộ đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020089/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
79779 |
Máy khoan cưa xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
05052022/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
79780 |
Máy khoan cưa xương dùng điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
76.1/170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|