STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79781 | Sáp nền nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
79782 | Sáp nền nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
79783 | Sáp nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 424-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
79784 | Sáp nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210047 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 29/01/2021 |
|
79785 | Sáp nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 107/170000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
79786 | Sáp vành khít nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 136-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
79787 | Sáp xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
79788 | Sáp Xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 405/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
79789 | Sáp để thử độ sắc bén của dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1653/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|
79790 | Sáp đúc mẫu HistoPlast Paraffin Wax | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2610/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|