STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79781 |
Máy bào da và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/176
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2023
|
|
79782 |
Máy bào da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
184/ZMR/1120
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
79783 |
Máy bào da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
523/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
79784 |
Máy bào da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
792/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
79785 |
Máy bào da và phụ kiện bao gồm: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
892/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MED-LIFE |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
79786 |
Máy bào dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
03/02-2022
|
|
Còn hiệu lực
12/02/2022
|
|
79787 |
Máy bào dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
01/11-2022/CT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
79788 |
Máy bào khớp bằng sóng plasma |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
009/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2024
|
|
79789 |
Máy bào khớp công nghệ plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
006/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
79790 |
Máy bào mô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
814/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2020
|
|