STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79791 | Sâu dây thở dùng một lần dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 25IMC/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
79792 | Sâu dây thở một lần dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 57/170000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
79793 | Sâu Máy Thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 439/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
79794 | Sâu máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020663/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/12/2020 |
|
79795 | Sâu máy thở | TTBYT Loại C | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 146/170000051/PCBPL-BYT | Tổng Công ty cổ phần y tế Danameco |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
79796 | Sâu máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 31/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 03/11/2021 |
|
79797 | Sâu máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-04 |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
79798 | Sâu máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6292021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/05/2022 |
|
|
79799 | Sâu nối dây thở dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 02/PLTBYT/TTC-IMC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi 18/07/2019 |
|
79800 | Sâu nối dây thở dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 02/PLTBYT/TTC-IMC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi 18/07/2019 |
|