STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79801 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
209-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
79802 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1749/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
79803 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
909-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
79804 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
78/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Chuyển giao Công nghệ An Bình |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
79805 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
001/080122/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
79806 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2717A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
79807 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
080822/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
79808 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
001/080122/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
79809 |
Máy khoan xương BJZ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1010/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|
79810 |
Máy khoan xương BJZ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1359/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|