STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79801 | SF Filter plate part 1 (lọc khuẩn hình vuông mặt trên) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2967-1 PL | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực 15/12/2019 |
|
79802 | Shadowless & LED Operating Lamp | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 205-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
79803 | SHB Natri clorid | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 106/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
79804 | Sheath bộ nong thận | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 113/170000001/PCBPL-BYT (2018) |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
79805 | Sheath nong niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 121/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|
79806 | SHISAF ( Dung dịch xịt mũi, xoang ) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 004-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Quang Minh |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
79807 | Siêu âm Doppler | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1924 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
79808 | Silicoats | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 259-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PEARL DENT |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
79809 | Silicol gel | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | 022022/PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
79810 | Silicon cấy ghép mặt SOFTXiL | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018819 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|