STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79811 |
Máy phân tích chẩn đoán da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ AEMED |
01/2024/PL- AEMED
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
79812 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
178/2019/CV-AN
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
79813 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0321
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
79814 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
2803/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
79815 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
2804/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
79816 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02031/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
79817 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02032/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
79818 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02031/2022/MP
|
|
Đã thu hồi
13/03/2022
|
|
79819 |
Máy phân tích chỉ số BMI BSM 370 Stadiometer |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
121-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
79820 |
Máy phân tích chỉ số chiều cao, cân nặng; chỉ số cơ, mỡ của cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021376A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|