STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79821 |
Máy khoan phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
03-2024/PLTBYT-DD
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
79822 |
Máy khoan răng điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
132022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
79823 |
Máy khoan sọ não tốc độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/186
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
79824 |
Máy khoan và bào mô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181951 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
79825 |
Máy khoan vi phẫu và nạo hút tai mũi họng: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
79826 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
209-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
79827 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1749/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
79828 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
909-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
79829 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
78/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Chuyển giao Công nghệ An Bình |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
79830 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
001/080122/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|