STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79821 |
Máy phân tích chức năng tiểu cầu INNOVANCE PFA-200 System |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
13/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
79822 |
Máy phân tích cơ thể SK-X9L |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
557.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GETFIT HOLDINGS |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
79823 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181214 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
79824 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1992/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
79825 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ THẨM MỸ AIC |
01/2022/PL_AIC
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
79826 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
734/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
79827 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
210000013/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
79828 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
291123/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79829 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0502/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
79830 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0109/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|