STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79851 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nonin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
79852 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Philips | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
79853 | SERODIA-HIV1/2 MIX (Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng HIV 1 và/hoặc kháng thể kháng HIV 2 trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 11/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 25/12/2020 |
|
79854 | SERODIA-TP•PA (Bộ xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể kháng xoắn khuẩn giang mai trong huyết thanh, huyết tương người) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 11/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 25/12/2020 |
|
79855 | Serum chàm sữa Nhân Hưng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 834/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực 27/10/2019 |
|
79856 | SET nội soi tiết niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0494/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
79857 | Set of pipettes (Ranges / Rangos 5-50 µL, 10-100 µL, 100-1000 µL) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79858 | SF Filter | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2747 PL | Công Ty TNHH Sungwon Medical |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
79859 | SF Filter plate part 1 (lọc khuẩn hình vuông mặt trên) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2967-1 PL | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực 15/12/2019 |
|
79860 | Shadowless & LED Operating Lamp | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 205-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|