STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79871 |
Máy kéo dán đốt sống cổ, cột sống |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
881 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
79872 |
Máy kéo giãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
092-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
79873 |
Máy kéo giãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
24/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
79874 |
Máy kéo giãn cột sống cổ và thắt lưng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018348 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ HUY |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
79875 |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
01/2022/PL
|
|
Đã thu hồi
29/07/2024
|
|
79876 |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
01/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
79877 |
Máy kéo giãn cột sống lưng, cổ (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018525 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
79878 |
Máy kéo giãn đốt sống cổ, cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181042 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
79879 |
Máy kéo giãn đốt sống cổ, cột sống (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018762 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
79880 |
Máy kéo giãn cổ cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
101023/TBA
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|