STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79891 |
Máy khử trùng đồ bảo hộ y tế |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
477.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
79892 |
Máy khử trùng, tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
2210/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
79893 |
Máy Khuấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-01/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
79894 |
Máy khuấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-09/2023/STECHPL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
79895 |
Máy khuấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0108-01/2022/STECHPL
|
|
Đã thu hồi
10/08/2022
|
|
79896 |
Máy Khuấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
311022/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
31/10/2022
|
|
79897 |
Máy khuấy từ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
4112019/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
79898 |
Máy khúc xạ cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
190221SW/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
79899 |
Máy khúc xạ cầm tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
320/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
79900 |
Máy khúc xạ cầm tay tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
204/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Đã thu hồi
11/10/2021
|
|