STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79901 |
Máy phân tích hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
SB003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
79902 |
Máy phân tích hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210058 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
79903 |
Máy phân tích hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
308/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
79904 |
Máy phân tích hơi thở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEPHARCO |
0221/200000019/PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NEW INN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
79905 |
Máy phân tích hơi thở 13C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2011 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
79906 |
Máy phân tích HPLC tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
12/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
79907 |
Máy phân tích Huyết Học |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3372-4S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH TM DV HỒNG HẠNH |
Còn hiệu lực
30/06/2021
|
|
79908 |
Máy phân tích Huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-310702Orphee/ 170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
79909 |
Máy phân tích Huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-150803Orphee/ 170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
79910 |
Máy phân tích Huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-070701Orphee/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|