STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79911 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018304 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
79912 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
036-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế YK Việt |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
79913 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018449 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KIÊN |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
79914 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1686/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
79915 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
140-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
79916 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
53/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
04/01/2020
|
|
79917 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
67/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
04/01/2020
|
|
79918 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
70/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
79919 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
03-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
79920 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
33-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|