STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79941 | Ống hút đàm có khoá Yankauer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 654-VT/170000063/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
79942 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0005/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 10/08/2019 |
|
79943 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0290/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 11/03/2021 |
|
79944 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0336/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
79945 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | 22002/BPL-TAK |
Còn hiệu lực 26/01/2022 |
|
|
79946 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0009/THUYAN |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
79947 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0046/THUYAN |
Còn hiệu lực 13/04/2023 |
|
|
79948 | Ống hút đàm nhớt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 355-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
79949 | Ống hút đàm nhớt không kiểm soát | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 32/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
79950 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt số 4,5,6,7,8,9,10 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 370-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Hộ kinh doanh Nam Phụng |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|