STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79981 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May_0015
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
79982 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May_0016
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
79983 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May_0017
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
79984 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L |
06-2023/A.V.L-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
79985 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
094-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
79986 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
26/PL/HL.2023
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
79987 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
093-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
79988 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM LONG |
20230525/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
79989 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
11/PL/KTNP
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
79990 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23021 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|