STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79991 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
190723-HKT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
79992 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3002A/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
79993 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3002A/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
79994 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3002A/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
79995 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3002A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
79996 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3002A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
79997 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3002A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
79998 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
0508/2023
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2023
|
|
79999 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HIỂN THÔNG |
168/VB
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
80000 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
30/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|