STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79991 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
25-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79992 |
MÁY KÉO GIÃN CỘT SỐNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
34/PLTBYT/2024
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
79993 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTB-01/GHM
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
79994 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
13NP-OG
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
79995 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
EN014/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
79996 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
0110AB/HANIL
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2023
|
|
79997 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL32.2
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
79998 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
EN003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
79999 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
06/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
80000 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
103-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|