STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80001 |
Máy khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.03/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
80002 |
Máy khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.03/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
80003 |
Máy khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.05/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
80004 |
Máy khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.05/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
80005 |
Máy khử khuẩn và tra dầu tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
23052022.2/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
80006 |
Máy khử rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
725 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
80007 |
Máy khử rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191510 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
80008 |
Máy khử rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
214-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
80009 |
Máy khử rung tim (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181210 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/08/2020
|
|
80010 |
Máy khử rung tim (phá rung tim) và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200555 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|