STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80001 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
30/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
80002 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
07/23/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
80003 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
20231003-TP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
80004 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
20231003-TP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
80005 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
1605232/PLYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
80006 |
Máy phân tích huyết học |
B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
22/2022/MINDRAY-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
80007 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
811/VB
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
80008 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
2423_PLHTB
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
80009 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
02-2-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
80010 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
14/23/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|