STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80011 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
14/23/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
80012 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
14/23/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
80013 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ĐPC/MSC-01/2022
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
80014 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
03/2024/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
80015 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
01-2024/AnBinh-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
80016 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
030724/PL-KTNP
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
80017 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0071/LABOMED/PLTTB_CNQTPM
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
80018 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
01PL-DVC/ 180000010/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
80019 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
03PL-DVC/ 180000010/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
80020 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TN002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG NHÂN |
Đã thu hồi
23/12/2019
|
|