STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80031 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
03/PL-NPVN/24
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
80032 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
33a/2022/CV-AN
|
|
Đã thu hồi
06/07/2022
|
|
80033 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
80034 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
14/PL-NPC/22
|
|
Đã thu hồi
08/11/2022
|
|
80035 |
Máy làm ấm, ẩm khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
14032024PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
80036 |
Máy làm ấm, ẩm khí thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210295 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
80037 |
Máy làm ấm, ẩm khí thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1921/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SINH LONG |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
80038 |
Máy làm ấm, ẩm oxy dòng cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
94/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
80039 |
Máy làm ấm, làm ẩm hơi thở và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
54921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y VŨ |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
80040 |
Máy làm ấm, nóng khí thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210222 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|