STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80041 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
03-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2022
|
|
80042 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
03-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2022
|
|
80043 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
03-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2022
|
|
80044 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
03-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2022
|
|
80045 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
03-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2022
|
|
80046 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
03-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2022
|
|
80047 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
03-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2022
|
|
80048 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
03-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2022
|
|
80049 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
03-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2022
|
|
80050 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
03-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2022
|
|