STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80041 |
Máy khoan điện y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181303 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
80042 |
MÁY KHOAN, CƯA CẮT XƯƠNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y TẾ HIẾU DŨNG |
17PL-HD/ 180000007/PCBPLBYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
80043 |
Máy khoan, cưa chỉnh hình và phụ kiện đi kèm – dành cho phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0234PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK |
Còn hiệu lực
01/05/2020
|
|
80044 |
Máy khoan, cưa xương dùng trong y tế ( HD-MZI-I, HD-MZI-II, HD MZI-III) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
241-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
80045 |
Máy khoan, cưa xương phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ APT |
01/2022/PLTTBYT-APT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
80046 |
Máy khoan, cưa xương phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
05/PL/2023/DA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
80047 |
Máy khoan, cưa xương phẫu thuật dùng trong y tế ( HD-MZI-I, HD-MZI-II, HD MZI-III) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
271-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
80048 |
Máy khoan, cưa y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
26-HM/RUIJIN
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
80049 |
Máy khử khuẩn áp lực âm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
169.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
80050 |
Máy khử khuẩn dụng cụ nội soi Soluscope Series 1 và các dung dịch khử khuẩn đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
585/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại VM |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|