STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80051 |
Máy làm lạnh da bằng nhiệt lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
192022/CBB. VIN SON
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
80052 |
Máy làm lạnh da bằng nhiệt lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
242023/VS-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
80053 |
Máy làm lạnh khuôn đúc khối nến mô bệnh phẩm |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
691/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
80054 |
Máy làm lạnh mẫu mô bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
80055 |
Máy làm lạnh mẫu mô bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
04/2024/PL-HTI
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
80056 |
Máy làm lạnh nhanh mẫu bệnh phẩm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
206/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
80057 |
Máy làm lạnh tan mỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
62/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
80058 |
Máy làm mát da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
01/PSMEDICAL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
80059 |
Máy làm mờ vết thâm sử dụng công nghệ laser CO2 Surgical Laser system |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
594/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SARAH LE |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
80060 |
Máy làm nóng Paraffin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
EN002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|