STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80061 | Ống môi trường vận chuyển virus | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KD VÀ TM DV PHÚC NGUYÊN | 100322/PLTTBYT-PN |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
80062 | Ống môi trường vận chuyển virus (VTM) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210836-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
80063 | Ống môi trường vận chuyển virut | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3990-8 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
80064 | Ống môi trường vận chuyển virut | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3990-8 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
80065 | Ống môi trường vận chuyển virut | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1769/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
80066 | Ống môi trường vận chuyển virut | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1769/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
80067 | Ống môi trường vận chuyển virut | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1729/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ICOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
80068 | Ống môi trường vận chuyển Virut dùng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1855/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
Còn hiệu lực 03/09/2021 |
|
80069 | Ống nẫng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 26/170000083/PCBPL-BYT | CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
80070 | Ỗng Nẫng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 24.21/170000083/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/02/2022 |
|