STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80061 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
933/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
80062 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1430/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
80063 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
190922/KQPL-HHA
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
80064 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0217/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
80065 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2287A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
80066 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2334/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
80067 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1226/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
80068 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
80069 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
80070 |
MÁY KHÍ DUNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
0610_01/VBPL/NCMED
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|