STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80061 |
Máy phân tích huyết học 3 thành phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
260922-HKT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
80062 |
Máy phân tích huyết học 3 thành phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
260922-HKT-KQPL
|
|
Đã thu hồi
08/10/2022
|
|
80063 |
MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC 5 THÀNH PHẦN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
05/2018/QM-PL
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
80064 |
Máy phân tích huyết học 5 thành phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-042022/170000030/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
80065 |
Máy phân tích huyết học 5 thành phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
290623-HKT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
80066 |
Máy phân tích huyết học dành cho động vật và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
HTI-VET/0422
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
80067 |
Máy phân tích huyết học pocH-100i |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
13/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
80068 |
Máy phân tích huyết học tích hợp cobas m 511_0544 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0402/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
80069 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190654 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
80070 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
25/Nihon-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|