STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80071 |
Máy khí dung Cami |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
80072 |
Máy khí dung Cami |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
80073 |
Máy khí dung Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
80074 |
Máy khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
62421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
80075 |
Máy khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
0606/2023/PHUTHAI
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
80076 |
Máy khí dung và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
192/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
80077 |
Máy khí dung ZUKUNFT NEBULIZER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
294 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
80078 |
Máy khí dung đa chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191130-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
80079 |
Máy khí máu kèm hóa chất và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2523 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
80080 |
Máy khí nén tuần hoàn trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181465/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM MINH |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|