STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80081 |
Máy làm săn chắc da và tăng cơ |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒNG MINH ENTERPRISE |
02-2024/PL-HONGMINH
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
80082 |
Máy làm sáng da, triệt lông IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
80083 |
Máy làm tan huyết tương và máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2024-01/HL-PCBPL/PlasmaBox
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
80084 |
Máy làm thoát khói trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
80085 |
Máy làm thoát khói trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
80086 |
Máy làm trắng răng (Đèn tẩy trắng răng) Gồm: - Máy chính - Dây nguồn - Banh môi - Kính chắn sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1800/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
80087 |
Máy làm trẻ hóa da bằng tia Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
80088 |
Máy làm đá vô khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
03/170000048/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
80089 |
Máy làm đầy da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191365 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
80090 |
Máy làm đầy sinh học plasma |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2430A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|