STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80081 | Ống nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 14/170000106/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực 12/08/2019 |
|
80082 | Ống nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực 17/08/2019 |
|
80083 | Ống nghe | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 122/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
80084 | Ống nghe | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 359.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
80085 | Ống nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210709-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
80086 | Ống Nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2314A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
80087 | Ống nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2903A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
80088 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 194/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
80089 | Ống nghe (Tai nghe 2 dây) | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 559/170000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 21/05/2021 |
|
80090 | Ống nghe của dụng cụ đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 24/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|