STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80091 |
Máy làm ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
04072024
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
80092 |
Máy làm ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-25
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
80093 |
Máy làm ấm bệnh nhân và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
58/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
80094 |
Máy làm ấm bệnh nhân và phụ kiện: Máy chính: 01 hệ thống, ống dẫn khí: 01 cái, Chăn quấn (IOB Patient Warming Blanket): 16 loại |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
313-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
80095 |
Máy làm ấm dịch rửa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
01MAT/170000048/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
80096 |
Máy làm ấm dịch rửa 3M 247 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
556 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
80097 |
Máy làm ấm dịch truyền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
633-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
80098 |
Máy làm ẩm khí thở và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
251-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Tế Hà Đô |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
80099 |
Máy làm ấm khí và bộ chuyển trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
00123/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
80100 |
Máy làm ấm làm ẩm hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/248
|
Công ty TNHH Việt Phan |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|