STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80101 | Ống nghe một dây ALPK2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 11 /170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
80102 | Ống nghe tim mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021585/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TPMED |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
80103 | Ống nghe tim phổi ERKA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 900/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
80104 | Ống nghe tim phổi người lớn/trẻ em/trẻ sơ sinh và phụ kiện: màng ngăn, vòng ngăn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019159/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
80105 | Ống nghe tim phổi trẻ em/trẻ sơ sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021585/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TPMED |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
80106 | Ống nghe tim thai; Hộp đựng dụng cụ 19x33cm; Thước đo khung chậu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01101117 | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tư Vấn Đầu Tư Mai Xuân |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
80107 | Ống nghe y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01021018 | Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Hùng Hy |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
80108 | Ống nghe y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | Số: 03/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
80109 | Ống nghe y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 01/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
80110 | Ống nghe y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 01/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|