STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80101 |
Máy làm đẹp da Fractional RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2510A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
80102 |
Máy làm đẹp da sử dụng công nghệ nâng cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
09/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
80103 |
Máy làm đẹp da sử dụng công nghệ nâng cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
09/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
80104 |
Máy làm đẹp da trị sẹo bằng công nghệ Co2 Factional Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
165/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
80105 |
Máy làm đẹp da trị sẹo bằng công nghệ Co2 Factional Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
06/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
80106 |
Máy làm đẹp da vi điểm đầu kim cương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
80107 |
Máy làm đẹp da với công nghệ xóa nốt ruồi,trẻ hóa da, xóa nám tàn nhang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
03/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
80108 |
Máy làm đẹp da với công nghệ xóa nốt ruồi,trẻ hóa da, xóa nám tàn nhang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
04/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2023
|
|
80109 |
Máy làm đẹp da, hỗ trợ xóa sẹo, trẻ hóa da sử dụng công nghệ sóng RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2868A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
80110 |
Máy làm đẹp da, xóa sẹo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
11/HLM19/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|