STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80101 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-21/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
80102 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-22/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
80103 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-23/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
80104 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MAI |
05.2023/BM-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
80105 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
0001/0623-ZYM-HN
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
80106 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
01-28092023/TP-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
80107 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
23003-010302/170000140/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
80108 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
23004-010302/170000140/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
80109 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
23002-010302/170000140/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
80110 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
23005-010702/170000140/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|