STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80111 | Ống nghe y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 05/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
80112 | Ống nghe y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 07/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
80113 | Ống nghe y khoa Littmann | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190998 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
80114 | Ống nghe y khoa Littmann | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200126 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
80115 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TBYS003a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
80116 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 95/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
80117 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191603-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực 27/08/2021 |
|
80118 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1930/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
80119 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDJIN | 02/PL |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
80120 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 23.06/PCBPL_ST-77 |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|