STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80121 | Ống nghe y tế-3M | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 952/180000028/ PCBPL-BYT | Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
80122 | ống nghe điện tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH | 07/012023/GBM/HOPT-KQPL |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
80123 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 321-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Y Tế An Phú |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
80124 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 485-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80125 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181361 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
80126 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 201 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
80127 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181432 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
80128 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2082/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
80129 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/3012/MERAT-2021 | CÔNG TY TNHH M.D JAPAN |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
80130 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-051-2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|