STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80151 |
Máy lắc tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
051.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
80152 |
Máy lắc tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
32/PL/AH/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
80153 |
Máy lắc tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
845/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TASUCO |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
80154 |
Máy lắc tiểu cầu có tủ bảo quản điều nhiệt (Agitator chamber) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0043- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TKS Hoàng Ngân |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|
80155 |
Máy lắc tiểu cầu và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/HELMER-MDC/0811
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
80156 |
Máy lắc túi máu và cân tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
01.24/PLTTBYT-DD
|
|
Đã thu hồi
08/01/2024
|
|
80157 |
Máy lắc túi máu và cân tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
01.24/PLTTBYT-DD
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
80158 |
Máy lắc ủ nhiệt khô |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
345.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
80159 |
Máy lắc, máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0706-02/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
80160 |
Máy lắc, máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
300323-01/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
19/05/2023
|
|